• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( số nhiều) cặn===== ::to drink (drain) to the dregs ::uống cạn =====Cái bỏ đi===== =====Tí c...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dreg</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:38, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /dreg/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) cặn
    to drink (drain) to the dregs
    uống cạn
    Cái bỏ đi
    Tí còn lại, chút xíu còn lại
    not a dreg
    không còn tí gì

    Oxford

    N.

    (usu. in pl.) a a sediment; grounds, lees, etc. b aworthless part; refuse (the dregs of humanity).
    A smallremnant (not a dreg).
    Dreggy adj.colloq. [ME prob. f. ON dreggjar]

    Tham khảo chung

    • dreg : National Weather Service
    • dreg : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X