• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Nện, giã, quật, đánh đòn===== ::to drub something into somebody ::nện cho một trận để ...)
    So với sau →

    21:27, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nện, giã, quật, đánh đòn
    to drub something into somebody
    nện cho một trận để nhồi nhét cái gì vào đầu ai
    to drub something out of somebody
    nện cho ai một trận để bắt phải khai ra cái gì
    Đánh bại không còn manh giáp

    Oxford

    V.tr.

    (drubbed, drubbing) 1 thump; belabour.
    Beat in afight.
    (usu. foll. by into, out of) beat (an idea, attitude,etc.) into or out of a person.
    Drubbing n. [ult. f. Arab.daraba beat]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X