• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">drʌdʒ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    *V-ed: [[ drudged]]
    *V-ed: [[ drudged]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====N. a servile worker, esp. at menial tasks; a hack.=====
    =====N. a servile worker, esp. at menial tasks; a hack.=====

    20:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /drʌdʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa

    Nội động từ

    Làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu ngựa

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N. a servile worker, esp. at menial tasks; a hack.
    V.intr. (often foll. by at) work slavishly (at menial, hard,or dull work).
    Drudgery n. [15th c.: perh. rel. to DRAG]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X