-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác emblematical ===Tính từ=== =====Tượng trưng, biểu tượng, điển hình===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Ng...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}Dòng 14: Dòng 10: =====Tượng trưng, biểu tượng, điển hình==========Tượng trưng, biểu tượng, điển hình=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====biểu tượng=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Adj.===+ =====biểu tượng=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Emblematical, symbolic(al), representative,representational: The white dove is emblematic of peace.==========Emblematical, symbolic(al), representative,representational: The white dove is emblematic of peace.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]20:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ