• Revision as of 20:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác emblematical

    Tính từ

    Tượng trưng, biểu tượng, điển hình

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    biểu tượng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Emblematical, symbolic(al), representative,representational: The white dove is emblematic of peace.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X