-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">im'bɔdi</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==17:53, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Concretize, realize, manifest, express, personify,materialize, reify, actualize, externalize, incarnate: Herfeminist convictions are embodied in her lifestyle.
Exemplify, typify, represent, symbolize, stand for: Note howthis painting embodies Longchamps unique notions of form. 3consolidate, collect, unite, unify, incorporate, include,integrate, combine, concentrate, systematize, organize,comprise, codify, epitomize, synthesize: The teachings of thesect are embodied in their scriptures.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ