• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">im'bɔdi</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:53, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /im'bɔdi/

    Thông dụng

    Cách viết khác imbody

    Ngoại động từ

    Là hiện thân của
    demons embody any evil in the world
    ma quỷ là hiện thân của mọi điều xấu xa trên đời
    Biểu hiện
    Gồm, kể cả

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cụ thể hóa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bao gồm

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Concretize, realize, manifest, express, personify,materialize, reify, actualize, externalize, incarnate: Herfeminist convictions are embodied in her lifestyle.
    Exemplify, typify, represent, symbolize, stand for: Note howthis painting embodies Longchamps unique notions of form. 3consolidate, collect, unite, unify, incorporate, include,integrate, combine, concentrate, systematize, organize,comprise, codify, epitomize, synthesize: The teachings of thesect are embodied in their scriptures.

    Oxford

    V.tr.

    (-ies, -ied) 1 give a concrete or discernible form to (anidea, concept, etc.).
    (of a thing or person) be an expressionof (an idea etc.).
    Express tangibly (courage embodied inheroic actions).
    Form into a body.
    Include, comprise.
    Provide (a spirit) with bodily form.
    Embodiment n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X