• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (/i'mouʃn/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/i'mouʃn/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ====='''<font color="purple">/i'moƱʃ(ә)n/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:04, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /i'moƱʃ(ә)n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm
    Mối xúc động, mối xúc cảm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cảm xúc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Feeling, passion, sentiment, sensation: They say there is afine line between the emotions of love and hate.

    Oxford

    N.

    A strong mental or instinctive feeling such as love or fear.[earlier = agitation, disturbance of the mind, f. F ‚motion f.‚mouvoir excite]

    Tham khảo chung