• Revision as of 00:21, ngày 7 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /i'mouʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm
    Mối xúc động, mối xúc cảm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cảm xúc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Feeling, passion, sentiment, sensation: They say there is afine line between the emotions of love and hate.

    Oxford

    N.

    A strong mental or instinctive feeling such as love or fear.[earlier = agitation, disturbance of the mind, f. F ‚motion f.‚mouvoir excite]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X