• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) Anh===== ::English Channel ::biển Măngsơ ::English breakfast ::bữa điể...)
    So với sau →

    00:59, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) Anh
    English Channel
    biển Măngsơ
    English breakfast
    bữa điểm tâm có thịt lợn muối, trứng luộc, bánh mì nướng, mứt và cà phê

    Danh từ

    Người Anh
    Tiếng Anh ( (cũng) the king's, the queen's English)
    Old English
    tiếng Anh cổ
    Middle English
    tiếng Anh Trung cổ
    Modern English
    tiếng Anh hiện đại
    (ngành in) cỡ 14
    in plain English
    nói rõ ràng dễ hiểu; nói thẳng ra (không quanh co)

    Ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) dịch ra tiếng Anh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Anh hoá

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. of or relating to England or its people orlanguage.
    N.
    The language of England, now used in manyvarieties in the British Isles, the United States, and mostCommonwealth or ex-Commonwealth countries, and ofteninternationally.
    (prec. by the; treated as pl.) the people ofEngland.
    US Billiards = SIDE n.
    .
    Englishness n. [OE englisc, ‘nglisc (asANGLE, -ISH(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X