-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giữa
- align middle
- căn chính giữa
- cervical ganglion,middle
- hạch (thần kinh) cổ giữa
- colic vein middle
- tĩnh mạch kết tràng giữa
- Data In the Middle (DIM)
- dữ liệu nằm ở giữa
- frame with rigid middle support
- khung có trụ (cột) giữa cứng
- middle atmosphere
- tầng khí quyển ở giữa
- middle distillate
- phần chưng cất giữa
- middle ear
- tai giữa
- middle hung transom
- cửa sổ con treo giữa
- middle lane bridge truss
- giàn cầu có đường đi giữa
- middle letter row
- hàng mẫu tự ở giữa
- middle limb
- cánh giữa
- middle lobe syndrome
- hội chứng thùy phôi giữa
- middle plane
- mặt giữa
- middle plane
- mặt phẳng giữa
- middle post
- cột chống giữa
- middle rail
- ray giữa
- middle rail
- thanh ngang giữa
- middle rail
- thanh ngang giữa cửa
- middle rail (midrail)
- thanh ngang giữa cửa
- middle roll
- trục cán giữa
- middle surface
- mặt giữa
- middle surface
- mặt phẳng giữa
- middle surface of shell
- mặt giữa của vỏ
- middle third
- một phần ba ở giữa
- middle unit
- đơn vị giữa
- middle web
- cánh giữa
- middle web
- gờ giữa
- middle-ear deafness
- điếc tai giữa
- reduced middle limb
- cánh giữa rút ngắn
- squeezed middle limb
- cánh giữa kéo dài
- staircase with middle separation wall
- cầu thang có tường ngăn giữa
- stretched out middle limb
- cánh giữa kéo dài
- thinned out middle limb
- cánh giữa lát mỏng
- thyroid vein middle
- tĩnh mạch tuyến giáp giữa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- average , between , betwixt and between , center , centermost , equidistant , halfway , inner , inside , intermediate , intervening , mainstream , mean , medial , median , medium , mezzo , middlemost , middle of the road * , midmost , smack in the middle , straddling the fence , mid , central , middle-of-the-road , midway , mediocre
noun
- core , deep , focus , halfway , halfway point , heart , inside , marrow , mean , media , midpoint , midriff , midsection , midst , thick , waist , median , average , belly , between , center , central , centrist , golden mean , intermediate , intervening , limbo , medial , mesial , midway , moderate , tertium quid , via media
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ