• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in'laitn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:24, ngày 4 tháng 7 năm 2008

    /in'laitn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm sáng tỏ, mở mắt cho (ai, về vấn đề gì...)
    ( (thường) động tính từ quá khứ) giải thoát cho (ai) khỏi sự ngu dốt, giải thoát cho (ai) khỏi sự mê tín...
    (thơ ca) soi sáng, rọi đèn

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Inform, edify, instruct, teach, tutor, educate, coach,apprise, make aware, advise, counsel: You must enlighten Georgeon how to behave in public.

    Oxford

    V.tr.

    (often foll. by on) instruct or inform (about asubject).
    (esp. as enlightened adj.) free from prejudice orsuperstition.
    Rhet. or poet. a shed light on (an object). bgive spiritual insight to (a person).
    Enlightener n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X