• Revision as of 00:27, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người phụ trách hãng buôn
    Người thầu khoán

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chủ thầu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người khởi nghiệp
    người quản lý nội bộ
    người sáng lập và quản lý
    người thầu khoán
    nhà doanh nghiệp
    nhà kinh doanh

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A person who undertakes an enterprise or business, withthe chance of profit or loss.
    A contractor acting as anintermediary.
    The person in effective control of a commercialundertaking.
    Entrepreneurial adj. entrepreneurialism n.(also entrepreneurism). entrepreneurially adv.entrepreneurship n. [F f. entreprendre undertake: seeENTERPRISE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X