• (Khác biệt giữa các bản)
    (Kinh tế)
    Dòng 19: Dòng 19:
    =====chứng từ ủy thác giữ (để làm bằng chứng)=====
    =====chứng từ ủy thác giữ (để làm bằng chứng)=====
    -
    =====ký quỹ=====
     
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=escrow escrow] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=escrow escrow] : Corporateinformation

    03:19, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba giữ để làm bằng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chứng thư giao kèm điều kiện
    chứng từ ủy thác giữ (để làm bằng chứng)

    Nguồn khác

    • escrow : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    Law
    N.
    Money, property, or a written bond, kept inthe custody of a third party until a specified condition hasbeen fulfilled.
    The status of this (in escrow).
    V.tr.place in escrow. [AF escrowe, OF escroe scrap, scroll, f. med.Lscroda f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X