• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    n (Dải, dải rộng (đất...))
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====Dải, dải rộng (đất...)=====
    =====Dải, dải rộng (đất...)=====
     +
    Ex: "His road to Hollywood began in Humboldt,
     +
    Iowa, a small town in the vast expanse of
     +
    the U.S. Midwest."
    =====Sự mở rộng, sự phát triển, sự phồng ra=====
    =====Sự mở rộng, sự phát triển, sự phồng ra=====

    08:17, ngày 25 tháng 1 năm 2008

    /iks'pæns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dải, dải rộng (đất...)

    Ex: "His road to Hollywood began in Humboldt, Iowa, a small town in the vast expanse of the U.S. Midwest."

    Sự mở rộng, sự phát triển, sự phồng ra

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khoảng thời gian
    quãng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Stretch, extent, area, space, range, sweep, reach, lengthand breadth, spread: The vast expanses of space are yet to beexplored.

    Oxford

    N.

    A wide continuous area or extent of land, space, etc.
    An amount of expansion. [mod.L expansum neut. past part. (asEXPAND)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X