• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tín dụng xuất khẩu===== ::export credit guarantee ::đảm bảo tín dụng xuất khẩu ::Export ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
     +
     +
    ==Đấu thầu==
     +
     +
    =====Tín dụng xuất khẩu=====
     +
     +
    ::Tín dụng xuất khẩu là loại tín dụng mà một chính phủ này cho một chính phủ khác vay để nhập hàng hoá của nước họ (nước cho vay). Đây là một trong những nguồn tài chính thường gặp được thể hiện trong kế hoạch đấu thầu
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    Dòng 27: Dòng 33:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=export%20credit export credit] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=export%20credit export credit] : Chlorine Online
    [[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
     +
    [[Thể_loại:Đấu thầu]]

    03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009


    Đấu thầu

    Tín dụng xuất khẩu
    Tín dụng xuất khẩu là loại tín dụng mà một chính phủ này cho một chính phủ khác vay để nhập hàng hoá của nước họ (nước cho vay). Đây là một trong những nguồn tài chính thường gặp được thể hiện trong kế hoạch đấu thầu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tín dụng xuất khẩu
    export credit guarantee
    đảm bảo tín dụng xuất khẩu
    Export Credit Guarantee Department
    Cơ quan Bảo đảm Tín dụng Xuất khẩu (của chính phủ Anh)
    export Credit guarantee Department
    cục bảo đảm tín dụng xuất khẩu
    export credit insurance
    bảo hiểm tín dung xuất khẩu
    export credit insurance
    bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
    export credit insurance
    bảo hiểm tín dụng xuất khẩu. Export insurance
    export credit risk
    rủi ro tín dụng xuất khẩu

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X