• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Extinction tại CĐ Kythuatđóng góp từ Extinction tại CĐ Kinhte)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">iks´tiηkʃən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">iks´tiηkʃən</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    =====Sự tuyệt chủng=====
    =====Sự tuyệt chủng=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====sự đình chỉ=====
    =====sự đình chỉ=====
    =====sự làm ngừng=====
    =====sự làm ngừng=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dập tắt=====
    =====dập tắt=====
    Dòng 42: Dòng 36:
    =====tắt=====
    =====tắt=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The act of making extinct; the state of being or processof becoming extinct.=====
    =====The act of making extinct; the state of being or processof becoming extinct.=====

    18:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /iks´tiηkʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi
    Sự làm tuyệt giống
    Sự thanh toán (nợ nần)
    Sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ
    Sự tuyệt chủng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự đình chỉ
    sự làm ngừng

    Kỹ thuật chung

    dập tắt
    sự dập tắt
    sự suy giảm
    sự tắt
    sự tắt dần
    sự triệt
    tắt

    Oxford

    N.
    The act of making extinct; the state of being or processof becoming extinct.
    The act of extinguishing; the state ofbeing extinguished.
    Total destruction or annihilation.
    Thewiping out of a debt.
    Physics a reduction in the intensity ofradiation by absorption, scattering, etc.
    Extinctive adj. [Lextinctio (as EXTINCT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X