• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ngoại khoá===== ::extracurricular activities ::sinh hoạt ngoại khoá ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====(of a su...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ekstrəkə'rikjulə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    12:09, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /ekstrəkə'rikjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngoại khoá
    extracurricular activities
    sinh hoạt ngoại khoá

    Oxford

    Adj.

    (of a subject of study) not included in the normalcurriculum.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X