• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lông mày===== ::eyebrow pencil ::bút kẻ lông mày == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ====...)
    Dòng 15: Dòng 15:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====lông mày=====
    =====lông mày=====
    Dòng 24: Dòng 24:
    =====Raise one's eyebrows show surprise, disbelief, or milddisapproval.=====
    =====Raise one's eyebrows show surprise, disbelief, or milddisapproval.=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====[tấm che, gờ] trên cửa tò vò=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=eyebrow eyebrow] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=eyebrow eyebrow] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    15:51, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lông mày
    eyebrow pencil
    bút kẻ lông mày

    Kỹ thuật chung

    lông mày

    Oxford

    N.

    The line of hair growing on the ridge above the eye-socket.
    Raise one's eyebrows show surprise, disbelief, or milddisapproval.

    Xây dựng

    [tấm che, gờ] trên cửa tò vò

    Tham khảo chung

    • eyebrow : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X