• Revision as of 15:51, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lông mày
    eyebrow pencil
    bút kẻ lông mày

    Kỹ thuật chung

    lông mày

    Oxford

    N.

    The line of hair growing on the ridge above the eye-socket.
    Raise one's eyebrows show surprise, disbelief, or milddisapproval.

    Xây dựng

    [tấm che, gờ] trên cửa tò vò

    Tham khảo chung

    • eyebrow : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X