-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cơ sở lập luận)(đóng góp từ Fact tại CĐ Kythuatđóng góp từ Fact tại CĐ Kinhte)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">fӕkt</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">fækt</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 41: Dòng 41: == Điện==== Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====thực trạng=====+ =====thực trạng======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====dữ liệu=====+ =====dữ liệu=====- =====sự kiện=====+ =====sự kiện=====- =====sự việc=====+ =====sự việc======= Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==Dòng 84: Dòng 84: *[http://foldoc.org/?query=fact fact] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=fact fact] : Foldoc*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fact&searchtitlesonly=yes fact] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fact&searchtitlesonly=yes fact] : bized- Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Điện]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]]08:02, ngày 3 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Reality, actuality, truth, certainty: The fact of thematter is that she didn't do it. Is there a basis in fact foryour allegations? 2 accomplishment, fait accompli; occurrence,event, happening, incident, episode, experience, act, deed:Supersonic travel has been a fact for many years.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ