• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 31: Dòng 31:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
    - 
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====mệt mỏi=====
    =====mệt mỏi=====
    -
    ==Các từ liên quan==
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
    +
    =====V.=====
    -
    =====noun=====
    +
    =====Often, fag out. exhaust, weary, tire (out), fatigue, wearout, jade, Colloq Brit knacker, US poop: I am completely faggedout from studying all night.=====
    -
    :[[grub]] , [[plodder]] , [[slave]] , [[drudgery]] , [[moil]] , [[toil]] , [[travail]] , [[work]]
    +
     
    -
    =====verb=====
    +
    =====N.=====
    -
    :[[drive]] , [[moil]] , [[strain]] , [[strive]] , [[sweat]] , [[toil]] , [[travail]] , [[tug]] , [[work]] , [[tire out]] , [[wear out]]
    +
     
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    +
    =====Brit bore, nuisance, drag, chore, pain: It's a bit of afag having to fetch water from the garden.=====
     +
     
     +
    =====Servant, menial,flunkey, drudge, lackey, underling: The seniors used to havefags to clean their shoes.=====
     +
     
     +
    =====See homosexual, 1, below.=====
     +
     
     +
    =====Cigarette, smoke, Colloq butt, cig(gy), weed, coffin-nail,cancer stick, Old-fashioned gasper: Got a fag?=====
     +
     
     +
    == Tham khảo chung ==
    -
    ==Các từ liên quan==
    +
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fag fag] : National Weather Service
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fag fag] : Corporateinformation
    -
    =====noun=====
    +
    -
    :[[grub]] , [[plodder]] , [[slave]] , [[drudgery]] , [[moil]] , [[toil]] , [[travail]] , [[work]]
    +
    -
    =====verb=====
    +
    -
    :[[drive]] , [[moil]] , [[strain]] , [[strive]] , [[sweat]] , [[toil]] , [[travail]] , [[tug]] , [[work]] , [[tire out]] , [[wear out]]
    +
    -
    ==Các từ liên quan==
    +
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
    +
    -
    =====noun=====
    +
    -
    :[[grub]] , [[plodder]] , [[slave]] , [[drudgery]] , [[moil]] , [[toil]] , [[travail]] , [[work]]
    +
    -
    =====verb=====
    +
    -
    :[[drive]] , [[moil]] , [[strain]] , [[strive]] , [[sweat]] , [[toil]] , [[travail]] , [[tug]] , [[work]] , [[tire out]] , [[wear out]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    +
    -
    ==Các từ liên quan==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
    +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    -
    =====noun=====
    +
    -
    :[[grub]] , [[plodder]] , [[slave]] , [[drudgery]] , [[moil]] , [[toil]] , [[travail]] , [[work]]
    +
    -
    =====verb=====
    +
    -
    :[[drive]] , [[moil]] , [[strain]] , [[strive]] , [[sweat]] , [[toil]] , [[travail]] , [[tug]] , [[work]] , [[tire out]] , [[wear out]]
    +

    08:56, ngày 21 tháng 1 năm 2009

    /fæg/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ( (cũng) faggot)
    Công việc nặng nhọc, công việc vất vả
    Sự kiệt sức, sự suy nhược
    (ngôn ngữ nhà trường) anh chàng đầu sai (học sinh lớp dưới phải phục vụ học sinh lớp trên ở một số trường học Anh)
    (từ lóng) thuốc lá

    Nội động từ

    Làm việc vất vả, làm quần quật
    (ngôn ngữ nhà trường) làm đầu sai cho học sinh lớp trên

    Ngoại động từ

    Làm mệt rã rời (công việc)
    (ngôn ngữ nhà trường) dùng (học sinh lớp dưới) làm đầu sai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    mệt mỏi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Often, fag out. exhaust, weary, tire (out), fatigue, wearout, jade, Colloq Brit knacker, US poop: I am completely faggedout from studying all night.
    N.
    Brit bore, nuisance, drag, chore, pain: It's a bit of afag having to fetch water from the garden.
    Servant, menial,flunkey, drudge, lackey, underling: The seniors used to havefags to clean their shoes.
    See homosexual, 1, below.
    Cigarette, smoke, Colloq butt, cig(gy), weed, coffin-nail,cancer stick, Old-fashioned gasper: Got a fag?

    Tham khảo chung

    • fag : National Weather Service
    • fag : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X