• (đổi hướng từ Fagged)
    /fæg/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ( (cũng) faggot)
    Công việc nặng nhọc, công việc vất vả
    Sự kiệt sức, sự suy nhược
    (ngôn ngữ nhà trường) anh chàng đầu sai (học sinh lớp dưới phải phục vụ học sinh lớp trên ở một số trường học Anh)
    (từ lóng) thuốc lá

    Nội động từ

    Làm việc vất vả, làm quần quật
    (ngôn ngữ nhà trường) làm đầu sai cho học sinh lớp trên

    Ngoại động từ

    Làm mệt rã rời (công việc)
    (ngôn ngữ nhà trường) dùng (học sinh lớp dưới) làm đầu sai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    mệt mỏi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X