• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 6: Dòng 6:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ????????????????????(???)?????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????
    +
    ===động từ + cách viết khác : (faní)/feinz/ (fens) /fenz/===
     +
    ===== xin miễn=====
     +
    ::[[fain]] [[i]] [[goal]] [[keeping !] ]
     +
    :: tớ giữ gôn à, xin miễn
     +
    ===tính từ===
     +
    ===== đành bằng long, đành đồng ý, đành phải=====
     +
    ===== ( từ hiếm, nghĩa hiếm), sẵn sàng, vui long=====
     +
    ===phó từ===
     +
    ===== vui lòng=====
     +
    ::[[he]] [[would]] [[fain]] [[depart] ]
     +
    :: nó vui lòng ra đi
    == Oxford==
    == Oxford==

    01:22, ngày 25 tháng 11 năm 2007

    /fein/ ---> =====

    Thông dụng

    động từ + cách viết khác : (faní)/feinz/ (fens) /fenz/

    xin miễn
    fain i goal [[keeping !] ]
    tớ giữ gôn à, xin miễn

    tính từ

    đành bằng long, đành đồng ý, đành phải
    ( từ hiếm, nghĩa hiếm), sẵn sàng, vui long

    phó từ

    vui lòng
    he would fain [[depart] ]
    nó vui lòng ra đi

    Oxford

    Adj. & adv.

    Archaic
    Predic.adj. (foll. by to + infin.)
    Willing under the circumstances to.
    Left with no alternativebut to.
    Adv. gladly (esp. would fain). [OE f‘gen f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • fain : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X