• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (( từ hiếm, nghĩa hiếm), sẵn sàng, vui long)
    Dòng 12: Dòng 12:
    ===tính từ===
    ===tính từ===
    ===== đành bằng long, đành đồng ý, đành phải=====
    ===== đành bằng long, đành đồng ý, đành phải=====
    -
    ===== ( từ hiếm, nghĩa hiếm), sẵn sàng, vui long=====
    +
    ===== ( từ hiếm, nghĩa hiếm), sẵn sàng, vui lòng=====
     +
     
    ===phó từ===
    ===phó từ===
    ===== vui lòng=====
    ===== vui lòng=====

    01:23, ngày 25 tháng 11 năm 2007

    /fein/ ---> =====

    Thông dụng

    động từ + cách viết khác : (faní)/feinz/ (fens) /fenz/

    xin miễn
    fain i goal [[keeping !] ]
    tớ giữ gôn à, xin miễn

    tính từ

    đành bằng long, đành đồng ý, đành phải
    ( từ hiếm, nghĩa hiếm), sẵn sàng, vui lòng

    phó từ

    vui lòng
    he would fain [[depart] ]
    nó vui lòng ra đi

    Oxford

    Adj. & adv.

    Archaic
    Predic.adj. (foll. by to + infin.)
    Willing under the circumstances to.
    Left with no alternativebut to.
    Adv. gladly (esp. would fain). [OE f‘gen f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • fain : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X