• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">fɔ:l'setou</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">fɔ:l'setou</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====Người đàn ông có giọng the thé=====
    =====Người đàn ông có giọng the thé=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. -os) 1 a method of voice production used by malesingers, esp. tenors, to sing notes higher than their normalrange.=====
    =====(pl. -os) 1 a method of voice production used by malesingers, esp. tenors, to sing notes higher than their normalrange.=====
    =====A singer using this method. [It., dimin. of falsoFALSE]=====
    =====A singer using this method. [It., dimin. of falsoFALSE]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /fɔ:l'setou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giọng the thé (đàn ông)
    in falsetto; in a falsetto tone
    với giọng the thé (thường) giả vờ bực tức
    Người đàn ông có giọng the thé

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -os) 1 a method of voice production used by malesingers, esp. tenors, to sing notes higher than their normalrange.
    A singer using this method. [It., dimin. of falsoFALSE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X