• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'fɔ:lsifai</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'fɔ:lsifai</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    =====Chứng minh (hy vọng, mối lo sợ...) là không có căn cứ=====
    =====Chứng minh (hy vọng, mối lo sợ...) là không có căn cứ=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====ngụy tạo=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====ngụy tạo=====
    -
    ===V.===
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
     
    +
    =====V.=====
    =====Fake, alter, distort, misstate, misrepresent, twist, Colloqfudge, trump up, Brit cook: The tax inspector found that theaccounts had been falsified.=====
    =====Fake, alter, distort, misstate, misrepresent, twist, Colloqfudge, trump up, Brit cook: The tax inspector found that theaccounts had been falsified.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====(-ies, -ied) 1 fraudulently alter or make false (adocument, evidence, etc.).=====
    =====(-ies, -ied) 1 fraudulently alter or make false (adocument, evidence, etc.).=====

    19:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'fɔ:lsifai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm giả, giả mạo (tài liệu)
    Xuyên tạc, bóp méo (sự việc)
    Làm sai lệch
    Chứng minh (hy vọng, mối lo sợ...) là không có căn cứ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ngụy tạo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Fake, alter, distort, misstate, misrepresent, twist, Colloqfudge, trump up, Brit cook: The tax inspector found that theaccounts had been falsified.

    Oxford

    V.tr.
    (-ies, -ied) 1 fraudulently alter or make false (adocument, evidence, etc.).
    Misrepresent.
    Make wrong;pervert.
    Show to be false.
    Disappoint (a hope, fear,etc.).
    Falsifiable adj. falsifiability n. falsification n.[ME f. F falsifier or med.L falsificare f. L falsificus makingfalse f. falsus false]

    Tham khảo chung

    • falsify : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X