• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Dao động, nản chí, chùn bước, nao núng===== =====Nói ấp úng, nói ngập ngừng===== ::to falter [[ou...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fɔ:ltə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    20:37, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'fɔ:ltə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Dao động, nản chí, chùn bước, nao núng
    Nói ấp úng, nói ngập ngừng
    to falter out
    ấp úng nói ra, ấp úng thốt ra
    Đi loạng choạng
    Vấp ngã

    Ngoại động từ

    Ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra

    Oxford

    V.

    Intr. stumble, stagger; go unsteadily.
    Intr. waver;lose courage.
    Tr. & intr. stammer; speak hesitatingly.
    Falterer n. falteringly adv. [ME: orig. uncert.]

    Tham khảo chung

    • falter : National Weather Service
    • falter : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X