• /'fɔ:ltə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Dao động, nản chí, chùn bước, nao núng
    Nói ấp úng, nói ngập ngừng
    to falter out
    ấp úng nói ra, ấp úng thốt ra
    Đi loạng choạng
    Vấp ngã

    Ngoại động từ

    Ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X