-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be undecided , bobble , break , drop the ball , flounder , fluctuate , fluff , halt , hem and haw * , hesitate , lurch , quaver , reel , rock , roll , scruple , shake , speak haltingly , stagger , stammer , stub toe , teeter , topple , totter , tremble , trip up , vacillate , waver , whiffle , wobble , dither , pause , shilly-shally , stumble , weave , boggle , err , fail , shudder , stutter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ