• Revision as of 20:37, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'fɔ:ltə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Dao động, nản chí, chùn bước, nao núng
    Nói ấp úng, nói ngập ngừng
    to falter out
    ấp úng nói ra, ấp úng thốt ra
    Đi loạng choạng
    Vấp ngã

    Ngoại động từ

    Ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra

    Oxford

    V.

    Intr. stumble, stagger; go unsteadily.
    Intr. waver;lose courage.
    Tr. & intr. stammer; speak hesitatingly.
    Falterer n. falteringly adv. [ME: orig. uncert.]

    Tham khảo chung

    • falter : National Weather Service
    • falter : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X