• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (hình thái từ)
    Dòng 20: Dòng 20:
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ing: [[fanning]]
    *V-ing: [[fanning]]
     +
    *Ved: [[fanned]]
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    02:01, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hâm mộ, người say mê
    film fans
    những người mê chiếu bóng
    football fans
    những người hâm mộ bóng đá
    Cái quạt

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    quạt bồi tích

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    cái quạt

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    quạt
    quạt đẩy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cánh
    máy quạt
    máy thông gió
    phong trào
    quạt chân vịt
    quạt điện
    quạt gió
    quạt làm mát
    quạt thông gió

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    quạt máy

    Nguồn khác

    • fan : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Admirer, enthusiast, adherent, devotee, aficionado,follower, supporter, lover, zealot, Colloq buff, fiend, hound,bug, addict, nut, US booster, Slang junkie, freak, groupie:Avid fans of Ascot United, we go to all the matches.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X