• (đổi hướng từ Fans)
    /fæn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hâm mộ, người say mê
    film fans
    những người mê chiếu bóng
    football fans
    những người hâm mộ bóng đá
    Cái quạt

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quạt

    Cơ - Điện tử

    Cái quạt, bản hướng gió, chân vịt

    Cơ khí & công trình

    quạt bồi tích

    Giao thông & vận tải

    cái quạt

    Điện lạnh

    quạt
    quạt đẩy

    Kỹ thuật chung

    cánh
    máy quạt
    máy thông gió
    phong trào
    quạt chân vịt
    quạt điện
    quạt gió
    quạt làm mát
    quạt thông gió

    Kinh tế

    quạt máy

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X