• Revision as of 01:02, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kèn lệnh ( (cũng) fanfaronade)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương ầm ỹ; sự phô trương loè loẹt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhạc hiệu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Flourish, fanfaron, fanfaronade, (trumpet-)blast or blare:Following a loud fanfare, the toreador strutted into the ring.2 hullabaloo, hubbub, brouhaha, commotion, stir, ado, show,fuss, Colloq to-do, ballyhoo: Despite the enormous fanfare, thefilm was a failure.

    Oxford

    N.

    A short showy or ceremonious sounding of trumpets, bugles,etc.
    An elaborate welcome. [F, imit.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X