(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương ầm ỹ; sự phô trương loè loẹt
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
nhạc hiệu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Flourish, fanfaron, fanfaronade, (trumpet-)blast or blare:Following a loud fanfare, the toreador strutted into the ring.2 hullabaloo, hubbub, brouhaha, commotion, stir, ado, show,fuss, Colloq to-do, ballyhoo: Despite the enormous fanfare, thefilm was a failure.
Oxford
N.
A short showy or ceremonious sounding of trumpets, bugles,etc.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn