• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">fɑ:s</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">fɑ:s</font>'''/=====
    Dòng 23: Dòng 19:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) cho gia vị=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) cho gia vị=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A a coarsely comic dramatic work based on ludicrouslyimprobable events. b this branch of drama.=====
    =====A a coarsely comic dramatic work based on ludicrouslyimprobable events. b this branch of drama.=====

    19:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /fɑ:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trò khôi hài, trò hề ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Kịch vui nhộn; thể kịch vui nhộn

    Ngoại động từ

    Nhồi (thịt)
    (nghĩa bóng) cho thêm mắm thêm muối
    Nhồi đầy (tác phẩm (văn học))
    a book farced with Greek quotations
    quyển sách nhồi đầy những trích dẫn Hy-lạp
    (từ cổ,nghĩa cổ) cho gia vị

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A a coarsely comic dramatic work based on ludicrouslyimprobable events. b this branch of drama.
    Absurdly futileproceedings; pretence, mockery. [F, orig. = stuffing, f. OFfarsir f. L farcire to stuff, used metaph. of interludes etc.]

    Tham khảo chung

    • farce : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X