• Revision as of 19:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /fə'rɑ:gou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đống lẫn lộn, mớ lộn xộn
    Món hổ lốn

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -os or US -oes) a medley or hotchpotch.
    Farraginousadj. [L farrago farraginis mixed fodder f. far corn]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X