• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ & phó từ ( số nhiều của .far)=== =====Xa nhất===== ::at the farthest , at farthest ::xa nhất; chậm nhất l...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fɑ:ðist</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:31, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /'fɑ:ðist/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ ( số nhiều của .far)

    Xa nhất
    at the farthest , at farthest
    xa nhất; chậm nhất là; nhiều nhất là

    Oxford

    Var. of FURTHEST (esp. with ref. to physical distance).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X