• Revision as of 19:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´fi:kən¸deit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (sinh vật học) làm cho thụ thai, làm cho thụ tinh
    Làm cho màu mỡ (đất)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Make fruitful.
    = FERTILIZE.
    Fecundation n. [Lfecundare f. fecundus fruitful]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X