• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm lĩnh vực)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">fid</font>'''/ =====
     
    - 
    -
    ==Thông dụng==
     
    -
    ===Danh từ===
     
    - 
    -
    =====Sự ăn, sự cho ăn=====
     
    - 
    -
    =====Thức ăn cho súc vật=====
     
    - 
    -
    =====Vật liệu cung cấp cho máy=====
     
    - 
    -
    =====Ống dẫn, đường... vận chuyển vật liệu vào máy=====
     
    -
    ===Ngoại động từ===
     
    - 
    -
    =====Cho ăn, nuôi=====
     
    -
    ::[[to]] [[feed]] [[horses]]
     
    -
    ::cho ngựa ăn
     
    -
    ::[[as]] [[a]] [[bread-winner]], [[his]] [[father]] [[has]] [[to]] [[work]] [[hard]] [[to]] [[feed]] [[all]] [[his]] [[family]]
     
    -
    ::là lao động trụ cột, cha anh ta phải làm lụng vất vả nuôi cả gia đình
     
    -
    ::[[to]] [[feed]] [[more]] [[soup]] [[to]] [[the]] [[patient]]
     
    -
    ::cho người bệnh ăn thêm súp
     
    -
    ::[[the]] [[old]] [[man]] [[cannot]] [[feed]] [[himself]]
     
    -
    ::ông lão không tự ăn một mình được
     
    - 
    -
    =====Cung cấp, cung ứng=====
     
    -
    ::[[to]] [[feed]] [[raw]] [[material]] [[into]] [[the]] [[machine]]
     
    -
    ::cung cấp nguyên vật liệu cho máy
     
    - 
    -
    ===Nội động từ===
     
    - 
    -
    =====( to feed on) được nuôi dưỡng bằng=====
     
    -
    ::[[virtue]] [[feeds]] [[on]] [[good]] [[deeds]]
     
    -
    ::đạo đức được nuôi dưỡng bằng những việc làm tốt
     
    -
    ===Cấu trúc từ===
     
    -
    =====[[to]] [[feed]] [[sb]] [[up]]=====
     
    -
    ::bồi dưỡng ai cho khoẻ mạnh
     
    -
    =====[[to]] [[feed]] [[on]]=====
     
    -
    ::ăn
     
    -
    =====[[to]] [[bite]] [[the]] [[hand]] [[that]] [[feeds]] [[one]]=====
     
    -
    ::ăn cháo đá bát
     
    -
    ===Hình thái từ===
     
    -
    *Ving : [[feeding]]
     
    -
    *Past: [[fed]]
     
    -
    *PP: [[fed]]
     
    - 
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    - 
    -
    ===Cơ - Điện tử===
     
    -
    =====Sự ăn dao, sự chạy dao, lượng ăn dao, bước tiếndao, sự dẫn tiến, sự nạp tải, cung cấp, nạp, ăn dao=====
     
    - 
    -
    === Hóa học & vật liệu===
     
    -
    =====sự dẫn tiến=====
     
    -
    === Ô tô===
     
    -
    =====sư cung cấp=====
     
    -
    ::[[oil]] [[feed]]
     
    -
    ::sự cung cấp dầu
     
    -
    ===Toán & tin===
     
    -
    =====(máy tính ) sự cấp (liệu) sự cung dưỡng=====
     
    - 
    -
    ::[[automatic]] [[feed]]
     
    -
    ::cấp liệu tự động
     
    -
    ::[[gravity]] [[feed]]
     
    -
    ::cấp liệu do trọng lượng bản thân
     
    -
    ::[[line]] [[feed]]
     
    -
    ::sự chuyển băng (sang dòng mới), sự cho băng
     
    -
    ::[[tape]] [[feed]]
     
    -
    ::cơ cấu kéo băng
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sự cấp liệu=====
    =====sự cấp liệu=====
    Dòng 72: Dòng 5:
    ::[[hand]] [[feed]]
    ::[[hand]] [[feed]]
    ::sự cấp liệu bằng tay
    ::sự cấp liệu bằng tay
    -
    =====viết tắt của [[Front-End]] [[Engineering]] [[Design]]
    +
    =====viết tắt của [[Front-End]] [[Engineering]] [[Design]]=====
    -
     
    +
    -
    === Điện===
    +
    -
    =====cấp điện=====
    +
    -
    ::[[feed]] [[circuit]]
    +
    -
    ::mạch cấp điện
    +
    -
    ::[[series]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự cấp điện nối tiếp
    +
    -
    ::[[shunt]] [[feed]]
    +
    -
    ::dây cấp điện song song
    +
    -
    ::[[shunt]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự cấp điện song song
    +
    -
    =====cấp dòng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dây tải=====
    +
    -
    === Điện lạnh===
    +
    -
    =====sự tiếp sóng=====
    +
    -
    === Kỹ thuật chung ===
    +
    -
    =====cấp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nạp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nạp liệu=====
    +
    -
    ::[[feed]] (ing) [[pump]]
    +
    -
    ::bơm nạp liệu
    +
    -
    ::[[feed]] [[box]]
    +
    -
    ::buồng nạp liệu
    +
    -
    ::[[feed]] [[inlet]]
    +
    -
    ::của nạp liệu
    +
    -
    ::[[feed]] [[pipe]]
    +
    -
    ::ống nạp liệu
    +
    -
    ::[[feed]] [[preparation]] [[unit]]
    +
    -
    ::đơn vị chuẩn bị nạp liệu
    +
    -
    ::[[feed]] [[spout]]
    +
    -
    ::máng nạp liệu
    +
    -
    ::[[feed]] [[tank]]
    +
    -
    ::bể nạp liệu
    +
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[feed]]
    +
    -
    ::tốc độ nạp liệu
    +
    -
    ::[[splash]] [[feed]]
    +
    -
    ::nạp liệu bề mặt
    +
    -
    ::[[stock]] [[feed]] [[lever]]
    +
    -
    ::đòn bẩy nạp liệu
    +
    -
    =====dẫn tiến=====
    +
    -
    ::[[chart]] [[feed]]
    +
    -
    ::cấu dẫn tiến biểu đồ
    +
    -
    ::[[chart]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự dẫn tiến biểu đồ
    +
    -
    ::[[coarse]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự dẫn tiến thô
    +
    -
    ::[[drilling]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự dẫn tiến khoan
    +
    -
    ::[[feed]] [[box]]
    +
    -
    ::hộp dẫn tiến
    +
    -
    ::[[feed]] [[bush]]
    +
    -
    ::bạc dẫn tiến
    +
    -
    ::[[feed]] [[force]]
    +
    -
    ::lực dẫn tiến
    +
    -
    ::[[feed]] [[gear]]
    +
    -
    ::bánh răng dẫn tiến
    +
    -
    ::[[feed]] [[gear]]
    +
    -
    ::cấu dẫn tiến (máy phay)
    +
    -
    ::[[feed]] [[motor]]
    +
    -
    ::động cơ dẫn tiến
    +
    -
    ::[[feed]] [[nut]]
    +
    -
    ::đai ốc dẫn tiến
    +
    -
    ::[[feed]] [[rack]]
    +
    -
    ::thanh răng dẫn tiễn
    +
    -
    ::[[feed]] [[screw]]
    +
    -
    ::vít dẫn tiến
    +
    -
    ::[[feed]] [[shaft]]
    +
    -
    ::trục dẫn tiến
    +
    -
    ::[[feed]] [[shaft]]
    +
    -
    ::trục trơn (trục dẫn tiến)
    +
    -
    ::[[feed]] [[slide]]
    +
    -
    ::rãnh trượt dẫn tiến
    +
    -
    ::[[feed]] [[speed]]
    +
    -
    ::tốc độ dẫn tiến
    +
    -
    ::feed-drive [[reverse]]
    +
    -
    ::sự đảo chiều dẫn tiến
    +
    -
    ::[[form]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự dẫn tiến giấy
    +
    -
    ::[[hand]] [[feed]]
    +
    -
    ::dẫn tiến bằng tay
    +
    -
    ::[[hand]] [[lever]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự dẫn tiến bằng tay cầm
    +
    -
    ::[[main]] [[feed]] [[motion]]
    +
    -
    ::chuyển động dẫn tiến chính
    +
    -
    ::[[power]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự dẫn tiến tự dộng
    +
    -
    ::[[sensitive]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự dẫn tiến chính xác
    +
    -
    =====dẫn vào=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ống dẫn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phễu rót=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự cấp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự cấp điện=====
    +
    -
    ::[[series]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự cấp điện nối tiếp
    +
    -
    ::[[shunt]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự cấp điện song song
    +
    -
    ::two-way [[feed]]
    +
    -
    ::sự cấp điện hai đường
    +
    -
    =====sự cấp nước=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự cung cấp=====
    +
    -
    ::[[cold]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự cung cấp nước lạnh
    +
    -
    ::[[corporate]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự cung cấp tập thể
    +
    -
    ::[[focal]] [[point]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự cung cấp tại tiêu điểm
    +
    -
    ::[[forced]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự cung cấp cưỡng bức
    +
    -
    ::[[material]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự cung cấp nguyên liệu
    +
    -
    ::[[natural]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự cung cấp tự nhiên
    +
    -
    ::[[oil]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự cung cấp dầu
    +
    -
    ::[[positive]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự cung cấp cưỡng bức
    +
    -
    ::[[rear]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự cung cấp theo trục
    +
    -
    ::[[series]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự cung cấp nối tiếp
    +
    -
    =====sự cung ứng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nạp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nạp liệu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nuôi=====
    +
    -
    ::[[choke]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự nuôi cuộn cản
    +
    -
    =====sự tiếp=====
    +
    -
    ::[[chain]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự tiếp liệu kiểu xích
    +
    -
    ::[[circular]] [[horn]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự tiếp sóng loa tròn
    +
    -
    ::[[corporate]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự tiếp dưỡng tập thể
    +
    -
    ::[[feed]] [[by]] [[pumping]]
    +
    -
    ::sự tiếp liệu bằng máy bơm
    +
    -
    ::[[focal]] [[point]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự tiếp dưỡng tại tiêu điểm
    +
    -
    ::[[front]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự tiếp sóng trước mặt
    +
    -
    ::[[gravity]] [[fuel]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự tiếp xăng nhờ trọng lực
    +
    -
    ::[[in-feed]]
    +
    -
    ::sự tiếp liệu
    +
    -
    ::[[incoming]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự tiếp sóng (tới)
    +
    -
    ::[[line]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự tiếp sóng đường truyền
    +
    -
    ::[[outgoing]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự tiếp sóng phát đi
    +
    -
    ::[[paper]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự tiếp giấy
    +
    -
    ::[[rear]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự tiếp dưỡng theo trục
    +
    -
    =====tiếp giấy=====
    +
    -
    ::[[feed]] [[box]]
    +
    -
    ::hộp tiếp giấy
    +
    -
    ::[[feed]] [[hole]]
    +
    -
    ::ngăn tiếp giấy
    +
    -
    ::[[paper]] [[feed]]
    +
    -
    ::khay tiếp giấy
    +
    -
    ::[[paper]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự tiếp giấy
    +
    -
    ::[[pin]] [[feed]]
    +
    -
    ::tiếp giấy bằng chốt
    +
    -
    ::[[sprocket]] [[feed]]
    +
    -
    ::hộp tiếp giấy
    +
    -
    ::[[sprocket]] [[feed]]
    +
    -
    ::khay tiếp giấy
    +
    -
    ::[[tractor]] [[feed]]
    +
    -
    ::tiếp giấy kiểu tractor feed
    +
    -
    =====tiếp liệu=====
    +
    -
    ::[[chain]] [[feed]]
    +
    -
    ::sự tiếp liệu kiểu xích
    +
    -
    ::cross-feed [[line]]
    +
    -
    ::đường tiếp liệu ngang
    +
    -
    ::[[feed]] (ing) [[hopper]]
    +
    -
    ::phễu tiếp liệu
    +
    -
    ::[[feed]] [[belt]]
    +
    -
    ::băng chuyển tiếp liệu
    +
    -
    ::[[feed]] [[bucket]] [[elevator]]
    +
    -
    ::máy nâng tiếp liệu kiểu gàu
    +
    -
    ::[[feed]] [[by]] [[pumping]]
    +
    -
    ::sự tiếp liệu bằng máy bơm
    +
    -
    ::[[feed]] [[chute]]
    +
    -
    ::máng tiếp liệu
    +
    -
    ::[[feed]] [[gas]]
    +
    -
    ::khí tiếp liệu
    +
    -
    ::[[feed]] [[hopper]]
    +
    -
    ::phễu tiếp liệu
    +
    -
    ::[[feed]] [[lever]]
    +
    -
    ::tay gạt tiếp liệu
    +
    -
    ::[[feed]] [[magazine]]
    +
    -
    ::máng tiếp liệu
    +
    -
    ::[[feed]] [[mechanism]]
    +
    -
    ::cơ cấu tiếp liệu
    +
    -
    ::[[feed]] [[pipe]]
    +
    -
    ::ống tiếp liệu
    +
    -
    ::[[feed]] [[plate]]
    +
    -
    ::đĩa tiếp liệu
    +
    -
    ::[[feed]] [[pump]]
    +
    -
    ::máy bơm tiếp liệu
    +
    -
    ::[[feed]] [[roll]]
    +
    -
    ::trục tiếp liệu (bàn cán)
    +
    -
    ::[[feed]] [[roller]]
    +
    -
    ::con lăn tiếp liệu
    +
    -
    ::[[feed]] [[roller]] [[table]]
    +
    -
    ::băng lăn tiếp liệu (cán)
    +
    -
    ::[[feed]] [[system]]
    +
    -
    ::hệ thống tiếp liệu
    +
    -
    ::[[feed]] [[tank]]
    +
    -
    ::thùng tiếp liệu
    +
    -
    ::feed-in [[water]]
    +
    -
    ::nước tiếp liệu
    +
    -
    ::[[in-feed]]
    +
    -
    ::sự tiếp liệu
    +
    -
    ::[[stock]] [[feed]] [[lever]]
    +
    -
    ::tay gạt tiếp liệu
    +
    -
    === Kinh tế ===
    +
    -
    =====cỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đồng cỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự ăn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự cho ăn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====suất ăn=====
    +
    -
    ==Các từ liên quan==
    +
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
    +
    -
    =====noun=====
    +
    -
    :[[animal food]] , [[barley]] , [[corn]] , [[fodder]] , [[forage]] , [[grain]] , [[grass]] , [[grub]] , [[hay]] , [[meal]] , [[pasturage]] , [[provender]] , [[provisions]] , [[silage]] , [[straw]] , [[vittles]] , [[banquet]] , [[junket]]
    +
    -
    =====verb=====
    +
    -
    :[[banquet]] , [[bolster]] , [[cater]] , [[cram]] , [[deliver]] , [[dine]] , [[dish out ]]* , [[dispense]] , [[encourage]] , [[fatten]] , [[feast]] , [[fill]] , [[find]] , [[foster]] , [[fuel]] , [[furnish]] , [[give]] , [[gorge]] , [[hand]] , [[hand over]] , [[maintain]] , [[minister]] , [[nourish]] , [[nurse]] , [[nurture]] , [[provide]] , [[provision]] , [[regale]] , [[satisfy]] , [[stock]] , [[strengthen]] , [[stuff]] , [[supply]] , [[support]] , [[sustain]] , [[victual]] , [[wine and dine ]]* , [[subsist]] , [[aggravate]] , [[bait]] , [[bran]] , [[eat]] , [[fodder]] , [[grass]] , [[grub]] , [[hay]] , [[indulge]] , [[meal]] , [[oats]] , [[replenish]] , [[satiate]]
    +
    -
    ===Từ trái nghĩa===
    +
    -
    =====verb=====
    +
    -
    :[[starve]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    +

    15:03, ngày 21 tháng 11 năm 2011

    Xây dựng

    sự cấp liệu
    automatic feed
    sự cấp liệu tự động
    hand feed
    sự cấp liệu bằng tay
    viết tắt của Front-End Engineering Design

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X