• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Phong kiến===== ::feudal system ::chế độ phong kiến ::feudal mandarins ::quan lại phong kiến == Từ đi...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fju:dl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:58, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /'fju:dl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phong kiến
    feudal system
    chế độ phong kiến
    feudal mandarins
    quan lại phong kiến

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phong kiến

    Oxford

    Adj.

    Of, according to, or resembling the feudal system.
    Ofa feud or fief.
    Outdated (had a feudal attitude).
    Feudalism n. feudalist n. feudalistic adj.feudalize v.tr. (also -ise). feudalization n. feudally adv.[med.L feudalis, feodalis f. feudum, feodum FEE, perh. f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X