• (Khác biệt giữa các bản)
    (x)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====mịn [độ mịn]=====
    =====mịn [độ mịn]=====
    Dòng 27: Dòng 25:
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====độ nhẵn=====
    +
    =====độ nhẵn=====
    =====độ tinh=====
    =====độ tinh=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====độ mịn=====
    +
    =====độ mịn=====
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fineness fineness] : National Weather Service[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[superbness]] , [[superiority]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    11:56, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´fainnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vẻ đẹp đẽ
    Tính tế nhị, tính tinh vi
    Tính cao thượng
    Sự đủ tuổi (vàng, bạc)
    Vị ngon (của rượu)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mịn [độ mịn]

    Cơ - Điện tử

    độ nhỏ, độ mịn, độ nhẵn, độ tinh

    Hóa học & vật liệu

    độ nhẵn
    độ tinh

    Kỹ thuật chung

    độ mịn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X