-
Thông dụng
Danh từ
Sự khá hơn, sự mạnh hơn; tính hơn hẳn, tính ưu việt
- the superiority of socialism over capitalism
- tính hơn hẳn của chủ nghĩa xã hội đối với chủ nghĩa tư bản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ahead , ascendancy , authority , better , bulge , dominance , edge , eminence , excellence , influence , lead , meliority , nobility , perfection , position , power , predomination , preeminence , preponderance , prestige , prevalence , pull , rank , spark , supremacy , top , transcendence , upper hand * , vantage , victory , whip hand , fineness , superbness , draw , drop , upper hand , haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , pridefulness , proudness , superciliousness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ