• /sju:,piəri'ɔriti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cao hơn (chức vị)
    Sự ở trên, sự đứng trên
    Sự khá hơn, sự mạnh hơn; tính hơn hẳn, tính ưu việt
    the superiority of socialism over capitalism
    tính hơn hẳn của chủ nghĩa xã hội đối với chủ nghĩa tư bản


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X