-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´flæbə¸ga:st</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: *V-ed: [[ flabbergasted]]*V-ed: [[ flabbergasted]]- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===V.tr. (esp. as flabbergasted adj.) colloq.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====V.tr. (esp. as flabbergasted adj.) colloq.==========Overwhelm withastonishment; dumbfound. [18th c.: perh. f. FLABBY + AGHAST]==========Overwhelm withastonishment; dumbfound. [18th c.: perh. f. FLABBY + AGHAST]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]21:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ