• Revision as of 21:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´flæbə¸ga:st/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr. (esp. as flabbergasted adj.) colloq.
    Overwhelm withastonishment; dumbfound. [18th c.: perh. f. FLABBY + AGHAST]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X