• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đánh đòn, trừng trị bằng roi===== ===Tính từ=== =====(sinh vật học) có roi; hình roi===== == Từ đi...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====(sinh vật học) có roi; hình roi=====
    =====(sinh vật học) có roi; hình roi=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ flagellating]]
     +
    *V-ed: [[ flagellated]]
    == Y học==
    == Y học==

    19:25, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đánh đòn, trừng trị bằng roi

    Tính từ

    (sinh vật học) có roi; hình roi

    hình thái từ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    trùng roi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X