• /´flædʒə¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đánh đòn, trừng trị bằng roi

    Tính từ

    (sinh vật học) có roi; hình roi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Y học

    trùng roi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X