-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vải flanen===== =====Mẩu vải flanen (để đánh bóng, lau chùi)===== =====( số nhiều) qu...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´flænl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Vải flanen==========Vải flanen=====- =====Mẩu vải flanen (để đánh bóng, lau chùi)==========Mẩu vải flanen (để đánh bóng, lau chùi)=====- =====( số nhiều) quần bằng flanen, quần áo flanen; quần áo lót bằng flanen; đồ bằng flanen; các loại vải flanen==========( số nhiều) quần bằng flanen, quần áo flanen; quần áo lót bằng flanen; đồ bằng flanen; các loại vải flanen========Tính từ======Tính từ===- =====Bằng flanen==========Bằng flanen========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Lau chùi bằng flanen==========Lau chùi bằng flanen=====- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bọc flanen; mặc quần áo flanen cho (ai)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bọc flanen; mặc quần áo flanen cho (ai)========Nội động từ======Nội động từ===- =====Nói vòng vo tam quốc, nói tràng giang đại hải==========Nói vòng vo tam quốc, nói tràng giang đại hải=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[ flanneling]]+ *V-ed: [[ flanneled]]+ ==Chuyên ngành==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nỉ mỏng=====+ === Kinh tế ===+ =====sợi yến mạch=====- == Kỹ thuật chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nỉ mỏng=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sợi yến mạch=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flannel flannel] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Flattery, humbug, nonsense, blarney, rubbish,prevarication, Colloq eyewash, hogwash, boloney, soft soap,weasel words, sweet talk, bull, crap, Brit waffle, cock, USbushwa; Taboo slang bullshit, horseshit, (load of) shit, Britcodswallop, bollocks or ballocks: Don't believe a thing Fordycesays - it's all flannel.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Flatter, hedge, mislead, pull the wool over (someone's)eyes, Colloq soft-soap, sweet-talk, Taboo slang bullshit,horseshit, shit: They aren't sincere - they're just flannellingyou.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a kind of woven woollen fabric, usu. withouta nap. b (in pl.) flannel garments, esp. trousers.=====+ - + - =====Brit. asmall usu. towelling cloth, used for washing oneself.=====+ - + - =====Brit.sl. nonsense; flattery.=====+ - ===V. (flannelled, flannelling; USflanneled, flanneling) 1 Brit. sl. a tr. flatter. b intr. useflattery.===+ - + - =====Tr. wash or clean with a flannel.=====+ - + - =====Flannel-mouthUS sl. a flatterer; a braggart.=====+ - + - =====Flannelly adj. [perh. f.Welsh gwlanen f. gwlan wool]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ