-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vải flanen===== =====Mẩu vải flanen (để đánh bóng, lau chùi)===== =====( số nhiều) qu...)
So với sau →11:22, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Flattery, humbug, nonsense, blarney, rubbish,prevarication, Colloq eyewash, hogwash, boloney, soft soap,weasel words, sweet talk, bull, crap, Brit waffle, cock, USbushwa; Taboo slang bullshit, horseshit, (load of) shit, Britcodswallop, bollocks or ballocks: Don't believe a thing Fordycesays - it's all flannel.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ