• (Khác biệt giữa các bản)
    (k)
    Dòng 13: Dòng 13:
    |}
    |}
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    {{Thêm ảnh}}
    +
     
    =====độ phẳng, độ thoải (đường cong)=====
    =====độ phẳng, độ thoải (đường cong)=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===

    08:20, ngày 14 tháng 10 năm 2008

    /´flætnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bằng, sự phẳng, sự bẹt
    Tính chất thẳng thừng, tính chất dứt khoát

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    độ phẳng, độ thoải (đường cong)

    Toán & tin

    tính bẹt
    tính phẳng

    Kỹ thuật chung

    độ phẳng
    flatness tolerance
    dung sai độ phẳng

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X