• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ::[[to]] [[fondle]] [[with]] [[an]] [[idea]]
    ::[[to]] [[fondle]] [[with]] [[an]] [[idea]]
    ::hí hửng với một ý kiến
    ::hí hửng với một ý kiến
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ fondling]]
     +
    *V-ed: [[ fondled]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    20:00, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /ˈfɒndl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vuốt ve, mơn trớn

    Nội động từ

    Hí hửng
    to fondle with an idea
    hí hửng với một ý kiến

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mơn trớn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Caress, stroke, pet, pat, touch, cuddle, snuggle; handle,touch: See that couple over there fondling one another? Hefondled his dagger.

    Oxford

    V.tr.

    Touch or stroke lovingly; caress.
    Fondler n.[back-form. f. fondling fondled person (as FOND, -LING(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X