• Revision as of 04:40, ngày 13 tháng 2 năm 2009 by Vivian (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´fut¸rest/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ để chân của người ngồi sau xe hai bánh
    Thanh gác chân

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    hassock , ottoman , stool

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X