-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´fɔ:¸ʃɔ:</font>'''/==========/'''<font color="red">´fɔ:¸ʃɔ:</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Bãi biển==========Bãi biển=====- =====Phần đất bồi ở biển==========Phần đất bồi ở biển=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========bãi biển==========bãi biển======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bãi biển=====+ =====bãi biển=====+ =====đất bồi=====+ =====đất bồi ở biển=====+ =====duyên hải=====- =====đất bồi=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====đất bồi ở biển=====+ - + - =====duyên hải=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====The part of the shore between high- and low-water marks, orbetween the water and cultivated or developed land.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ