• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:44, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´fɔ:¸ʃɔ:</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´fɔ:¸ʃɔ:</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Bãi biển=====
    =====Bãi biển=====
    - 
    =====Phần đất bồi ở biển=====
    =====Phần đất bồi ở biển=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bãi biển=====
    =====bãi biển=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bãi biển=====
    +
    =====bãi biển=====
     +
    =====đất bồi=====
     +
    =====đất bồi ở biển=====
     +
    =====duyên hải=====
    -
    =====đất bồi=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====đất bồi ở biển=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====duyên hải=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====The part of the shore between high- and low-water marks, orbetween the water and cultivated or developed land.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´fɔ:¸ʃɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bãi biển
    Phần đất bồi ở biển

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bãi biển

    Kinh tế

    bãi biển
    đất bồi
    đất bồi ở biển
    duyên hải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X